Máy bơm nước Genesis WP50GS 4.6
Công suất 6.5HP hoạt động mạnh mẽ, giúp cho công việc bơm 1 cách thuận lợi và nhanh chóng hơn. Máy được trang bị mô tơ có độ bền cao, chạy êm giúp máy làm viêc ổn định, đạt hiệu suất công việc tối đa.
Máy bơm nước Genesis WP50GS 4.6
Máy bơm nước Genesis WP50GS 4.6 là sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng tốt. Sản phẩm đang rất được người sử dụng tin dùng bởi tính năng ưu việt mà giá cả lại rất phải chăng phù hợp với túi tiền người Việt Nam. Genesis là 1 thương hiệu nổi tiếng về các máy có động cơ khoẻ mạnh, hoạt động bền bỉ, và nguyên vật liệu phụ tùng dễ dàng thay thế. Máy được ứng dụng rất rộng rãi. Đặc biệt sử dụng nhiều trong ngành nông nghiệp, sản xuất nông nghiệp: tưới tiêu hoặc khai thác sử dụng nước, bơm cấp nước vào mùa hạn hán và thoát nước vào mùa khô.
Đặc điểm Máy bơm nước Genesis WP50GS 4.6
Máy bơm nước Genesis WP50GS 4.6 thiết kế vừa gọn, trọng lượng tương đối nhẹ, dễ dàng cho việc di chuyển, bảo quản. Thiết kế kiểu dáng đẹp, hiện đại dễ bắt mắt người nhìn. Có khung bảo vệ chống rung giúp cố định máy. Vỏ máy được chế tạo từ chất liệu cao cấp cứng cáp, độ bền cao, chịu được lực, chịu được nhiệt, chịu được tác động khi va chạm trong quá trình làm việc. Tránh bị rỉ sét và oxy hoá. Sơn lớp tĩnh điện giúp sản phẩm chống thấm nước. Giúp sản phẩm bền lâu trong điều kiện môi trường khác nhau.
Công suất 6.5HP hoạt động mạnh mẽ, giúp cho công việc bơm 1 cách thuận lợi và nhanh chóng hơn. Máy được trang bị mô tơ có độ bền cao, chạy êm giúp máy làm viêc ổn định, đạt hiệu suất công việc tối đa. Với bình xăng đã được cải tiến nên giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với sản phẩm trước đây. Máy khởi động dễ nổ, thao tác dễ dàng. Máy với lưu lượng lớn, cung cấp nước cho mọi người nông dân tưới tiêu đồng ruộn và vườn cây, giảm tối đa thời gian làm việc và tiết kiệm được thời gian và công sức.
Thông số kỹ thuật của Máy bơm nước Genesis WP50GS 4.6
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ
Kiểu máy : Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
Công suất cực đại : 6.5HP
Dung tích xi lanh (cc) : 196
Đường kính x hành trình piston (mm) : 68 x 54
Tỉ số nén : 8.5:1
Dung tích nhớt (L): 0,6
Hệ thống đánh lửa : IC
Tiêu hao nhiên liệu : ≤374g/kw giờ
THÔNG SỐ BƠM
Đường kính ống hút : 50 mm (2″)
Đường kính ống xả : 50 mm (2″)
Cột áp hút tối đa (m) : 8
Tổng cột áp (m) : 28
Lưu lượng tối đa (m³/h) : 36
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN
Dung tích bình xăng (L) : 3.6
Hệ thống khởi động : Bằng tay
Kiểu truyền động bơm : Trực tiếp từ trục PTO
Tự mồi : Có
Lọc rác : Có
Kích thước (D x R x C) cm : 47.7 x 39.5 x 41.1
Trọng lượng khô (kg) : 26.5
Màu sắc : cam
Hiện tại không có đánh giá nào.